TCL 50 5G
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 5010 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Dimensity 6100+
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số TCL 50 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 50 5G |
Công bố | Thứ Hai, ngày 26 tháng 2 2024 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €136.99 £139.93 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Màu sắc | Xanh đậm, xám |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), nâng cấp dự kiến lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.5" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5010 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 50 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 50 5G là bao nhiêu?
Giá của TCL 50 5G là €136.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 50 5G là gì?
TCL 50 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024
-
TCL 50 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 50 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 50 5G là bao nhiêu?
TCL 50 5G nặng khoảng 183 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 50 5G là gì?
Kích thước màn hình TCL 50 5G là 6.6 inch
-
TCL 50 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 50 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78
-
TCL 50 5G có bao nhiêu camera?
TCL 50 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie