TCL 50 5G
Thông số kỹ thuật của TCL 50 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 50 5G |
| Tên gọi khác | T613P (Quốc tế) T613K (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 26 tháng 2 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) |
| Màu sắc | xanh dương đậm, Xám |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Dự kiến nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.5" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5010 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh TCL 50 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 50 5G là bao nhiêu?
Giá TCL 50 5G hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 50 5G ra mắt khi nào?
TCL 50 5G chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2024.
-
TCL 50 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, TCL 50 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
TCL 50 5G nặng bao nhiêu?
TCL 50 5G nặng khoảng 183 g.
-
Màn hình TCL 50 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 50 5G rộng 6.6 inch.
-
TCL 50 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, TCL 50 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n77, n78.
-
TCL 50 5G có bao nhiêu camera?
TCL 50 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.