TCL 40 XE
- Hệ điều hành Android 13 TCL UI
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 4GB RAM Dimensity 700
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số TCL 40 XE
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 40 XE |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 26 tháng 2 2023 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | C$279 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 0 mm (0.00 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Starlight Black |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | TCL UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 1900 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b25 (1900), b26 (850), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 40 XE
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 40 XE là bao nhiêu?
Giá của TCL 40 XE là C$279 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 40 XE là gì?
TCL 40 XE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023
-
TCL 40 XE có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 40 XE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 40 XE là bao nhiêu?
TCL 40 XE nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 40 XE là gì?
Kích thước màn hình TCL 40 XE là 6.56 inch
-
TCL 40 XE có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 40 XE hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
TCL 40 XE có bao nhiêu camera?
TCL 40 XE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie