TCL 40 SE
- Hệ điều hành Android 13 TCL UI 5.0
- Màn hình 6.75 inch 720x1600 pixel
- Pin 5010 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/6GB RAM Helio G37
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của TCL 40 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 40 SE |
| Tên gọi khác | T610K (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 1 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 167.9 mm (6.61 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | xám đậm, Twilight Purple. |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.75 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.6% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G37 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.3 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | TCL UI 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Mở khóa khuôn mặt Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5010 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/75 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh TCL 40 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 40 SE là bao nhiêu?
Giá TCL 40 SE hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 40 SE ra mắt khi nào?
TCL 40 SE chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 04 tháng 4 2023.
-
TCL 40 SE đang bán tại cửa hàng không?
Có, TCL 40 SE vẫn được phân phối chính hãng.
-
TCL 40 SE nặng bao nhiêu?
TCL 40 SE nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình TCL 40 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 40 SE rộng 6.75 inch.
-
TCL 40 SE có hỗ trợ 5G không?
Không, TCL 40 SE không hỗ trợ 5G.
-
TCL 40 SE có bao nhiêu camera?
TCL 40 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.