TCL 40 NxtPaper 5G
- Hệ điều hành Android 13 TCL UI
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 6GB RAM Dimensity 6020
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB
Thông số TCL 40 NxtPaper 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 40 NxtPaper 5G |
Công bố | Thứ Ba, ngày 29 tháng 8 2023 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 10 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 192 g (6.77 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | TCL UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 40 NxtPaper 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 40 NxtPaper 5G là bao nhiêu?
Giá của TCL 40 NxtPaper 5G là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 40 NxtPaper 5G là gì?
TCL 40 NxtPaper 5G được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 10 2023
-
TCL 40 NxtPaper 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 40 NxtPaper 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 40 NxtPaper 5G là bao nhiêu?
TCL 40 NxtPaper 5G nặng khoảng 192 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 40 NxtPaper 5G là gì?
Kích thước màn hình TCL 40 NxtPaper 5G là 6.6 inch
-
TCL 40 NxtPaper 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 40 NxtPaper 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n78
-
TCL 40 NxtPaper 5G có bao nhiêu camera?
TCL 40 NxtPaper 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie