TCL 30 XE 5G

TCL 30 XE 5G
  • Hệ điều hành Android 11 TCL UI
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Dimensity 700
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64GB eMMC 5.1

Thông số TCL 30 XE 5G

Tổng quan

nhãn hiệu TCL
kiểu mẫu 30 XE 5G
Bí danh kiểu mẫu T767W (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 04 tháng 1 2022
Phát hành Thứ Tư, ngày 02 tháng 3 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €170

Thiết kế

Chiều cao 164.1 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Bóng đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.5%
Bảo vệ màn hình Dragontrail Glass
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 4GB
ROM 64GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng TCL UI

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 13 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n25 (1900), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá TCL 30 XE 5G

Đánh giá video

  • FishBee Productions
    FishBee Productions Mở hộp
  • GregglesTV
    GregglesTV Đánh giá

Hình ảnh TCL 30 XE 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của TCL 30 XE 5G là bao nhiêu?

    Giá của TCL 30 XE 5G là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành TCL 30 XE 5G là gì?

    TCL 30 XE 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 02 tháng 3 2022

  • TCL 30 XE 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, TCL 30 XE 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của TCL 30 XE 5G là bao nhiêu?

    TCL 30 XE 5G nặng khoảng 195 gram

  • Kích thước màn hình của TCL 30 XE 5G là gì?

    Kích thước màn hình TCL 30 XE 5G là 6.52 inch

  • TCL 30 XE 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, TCL 30 XE 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n25, n41, n66, n71, n77

  • TCL 30 XE 5G có bao nhiêu camera?

    TCL 30 XE 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie