TCL 30 V 5G

- Hệ điều hành Android 11 TCL UI
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Snapdragon 480
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số TCL 30 V 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 30 V 5G |
Công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 1 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 28 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €270 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.9 mm (6.53 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 200 g (7.05 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xám nửa đêm |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.2% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 480 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 8 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 Qualcomm Kryo 460 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | TCL UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP ( Góc rộng ) PDAF 5 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 30 V 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 30 V 5G là bao nhiêu?
Giá của TCL 30 V 5G là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 30 V 5G là gì?
TCL 30 V 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 28 tháng 1 2022
-
TCL 30 V 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 30 V 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 30 V 5G là bao nhiêu?
TCL 30 V 5G nặng khoảng 200 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 30 V 5G là gì?
Kích thước màn hình TCL 30 V 5G là 6.67 inch
-
TCL 30 V 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 30 V 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n48, n66, n77, n260, n261
-
TCL 30 V 5G có bao nhiêu camera?
TCL 30 V 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie