TCL 30 5G

- Hệ điều hành Android 12 TCL UI 4.0
- Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5010 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Dimensity 700
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB eMMC 5.1
Thông số TCL 30 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 30 5G |
Bí danh kiểu mẫu | T776H (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 27 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.5 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 184 g (6.49 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Nhựa |
Màu sắc | Dreamy Blue., Công nghệ màu đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.6% |
Độ sáng tối đa | 900 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | TCL UI 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.3, 19 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5010 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE Cat13 390/150 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 30 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 30 5G là bao nhiêu?
Giá của TCL 30 5G là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 30 5G là gì?
TCL 30 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 2022
-
TCL 30 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 30 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 30 5G là bao nhiêu?
TCL 30 5G nặng khoảng 184 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 30 5G là gì?
Kích thước màn hình TCL 30 5G là 6.7 inch
-
TCL 30 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 30 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n40, n41, n78
-
TCL 30 5G có bao nhiêu camera?
TCL 30 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie