TCL 20L+
Thông số kỹ thuật của TCL 20L+
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 20L+ |
| Tên gọi khác | T775H (Quốc tế) T775B (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €270 |
Thiết kế
| Chiều cao | 166.2 mm (6.54 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Milky Way Grey, North Star Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 256GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | TCL UI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 118° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 28 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh TCL 20L+
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 20L+ là bao nhiêu?
Giá TCL 20L+ hiện ở mức €270; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 20L+ ra mắt khi nào?
TCL 20L+ chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 14 tháng 4 2021.
-
TCL 20L+ đang bán tại cửa hàng không?
Có, TCL 20L+ vẫn được phân phối chính hãng.
-
TCL 20L+ nặng bao nhiêu?
TCL 20L+ nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình TCL 20L+ rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 20L+ rộng 6.67 inch.
-
TCL 20L+ có hỗ trợ 5G không?
Không, TCL 20L+ không hỗ trợ 5G.
-
TCL 20L+ có bao nhiêu camera?
TCL 20L+ có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.