TCL 20 XE
Thông số kỹ thuật của TCL 20 XE
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 20 XE |
| Tên gọi khác | 5087Z (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €50 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Màu sắc | Màu xám ánh trăng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.1% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | TCL UI 3.0 |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 13 MP, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm Đèn flash tự động 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat13 300/150 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 1900 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b25 (1900), b26 (850), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá TCL 20 XE
Video đánh giá
Hình ảnh TCL 20 XE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 20 XE là bao nhiêu?
Giá TCL 20 XE hiện ở mức €50; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 20 XE ra mắt khi nào?
TCL 20 XE chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 12 2021.
-
TCL 20 XE đang bán tại cửa hàng không?
Có, TCL 20 XE vẫn được phân phối chính hãng.
-
TCL 20 XE nặng bao nhiêu?
TCL 20 XE nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình TCL 20 XE rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 20 XE rộng 6.52 inch.
-
TCL 20 XE có hỗ trợ 5G không?
Không, TCL 20 XE không hỗ trợ 5G.
-
TCL 20 XE có bao nhiêu camera?
TCL 20 XE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên TCL 20 XE không?
Có, TCL 20 XE hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.