TCL 10 TabMax

- Hệ điều hành Android 10 TCL UI
- Màn hình 10.36 inch 1200x2000 pixel
- Pin 8000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio P22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB eMMC 5.1
Thông số TCL 10 TabMax
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 10 TabMax |
Công bố | Thứ Năm, ngày 03 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 247.8 mm (9.76 inch) |
Chiều rộng | 157.6 mm (6.20 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Màu sắc | Xanh đậm |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.36 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 5:3 |
Mật độ điểm ảnh | 225 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P22 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | TCL UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Zoom kỹ thuật số |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps - cellular model only, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh TCL 10 TabMax
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 10 TabMax là bao nhiêu?
Giá của TCL 10 TabMax là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
TCL 10 TabMax có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 10 TabMax có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của TCL 10 TabMax là gì?
Kích thước màn hình TCL 10 TabMax là 10.36 inch
-
TCL 10 TabMax có bao nhiêu camera?
TCL 10 TabMax có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie