TCL 10 SE

TCL 10 SE
  • Hệ điều hành Android 10 TCL UI
  • Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Helio P22
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số TCL 10 SE

Tổng quan

nhãn hiệu TCL
kiểu mẫu 10 SE
Bí danh kiểu mẫu T766H_EEA (Quốc tế)
T766U (Quốc tế)
T766H (Quốc tế)
T766A (Quốc tế)
T766J (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 09 tháng 7 2020
Phát hành Thứ Ba, ngày 21 tháng 7 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹11,999

Thiết kế

Chiều cao 164.9 mm (6.49 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Màu sắc Đen, màu tím

Màn hình

Kiểu Màn hình LCD
Kích thước màn hình 6.52 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio P22
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8320
RAM 4GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng TCL UI

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat13 400/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá TCL 10 SE

Đánh giá video

  • Unbox PH
    Unbox PH Mở hộp

Hình ảnh TCL 10 SE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của TCL 10 SE là bao nhiêu?

    Giá của TCL 10 SE là ₹11,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành TCL 10 SE là gì?

    TCL 10 SE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 21 tháng 7 2020

  • TCL 10 SE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, TCL 10 SE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của TCL 10 SE là bao nhiêu?

    TCL 10 SE nặng khoảng 166 gram

  • Kích thước màn hình của TCL 10 SE là gì?

    Kích thước màn hình TCL 10 SE là 6.52 inch

  • TCL 10 SE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, TCL 10 SE không hỗ trợ mạng 5G

  • TCL 10 SE có bao nhiêu camera?

    TCL 10 SE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie