TCL 10 SE
Thông số kỹ thuật của TCL 10 SE
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 10 SE |
| Tên gọi khác | T766H_EEA (Quốc tế) T766U (Quốc tế) T766H (Quốc tế) T766A (Quốc tế) T766J (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 21 tháng 7 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 21 tháng 7 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹11,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.9 mm (6.49 inch) |
| Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 166 g (5.86 oz) |
| Màu sắc | Đen, Tím |
Màn hình
| Loại màn hình | LCD |
| Kích thước màn hình | 6.52 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P22 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR GE8320 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | TCL UI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 115° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat13 400/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá TCL 10 SE
Video đánh giá
Hình ảnh TCL 10 SE
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 10 SE là bao nhiêu?
Giá TCL 10 SE hiện ở mức ₹11,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 10 SE ra mắt khi nào?
TCL 10 SE chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 7 2020.
-
TCL 10 SE đang bán tại cửa hàng không?
Không, TCL 10 SE đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
TCL 10 SE nặng bao nhiêu?
TCL 10 SE nặng khoảng 166 g.
-
Màn hình TCL 10 SE rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 10 SE rộng 6.52 inch.
-
TCL 10 SE có hỗ trợ 5G không?
Không, TCL 10 SE không hỗ trợ 5G.
-
TCL 10 SE có bao nhiêu camera?
TCL 10 SE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.