TCL 10 5G UW
Thông số kỹ thuật của TCL 10 5G UW
Tổng quan
| Thương hiệu | TCL |
| Model | 10 5G UW |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €340 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
| Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 210 g (7.41 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Kim cương xám |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.53 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
| Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 620 |
| RAM | 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP ( Macro ) Đèn flash tự động |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b20 (800), b28 (700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n66 (2100), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá TCL 10 5G UW
Video đánh giá
Hình ảnh TCL 10 5G UW
Câu hỏi thường gặp
-
Giá TCL 10 5G UW là bao nhiêu?
Giá TCL 10 5G UW hiện ở mức €340; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
TCL 10 5G UW ra mắt khi nào?
TCL 10 5G UW chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020.
-
TCL 10 5G UW đang bán tại cửa hàng không?
Không, TCL 10 5G UW đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
TCL 10 5G UW nặng bao nhiêu?
TCL 10 5G UW nặng khoảng 210 g.
-
Màn hình TCL 10 5G UW rộng bao nhiêu?
Màn hình TCL 10 5G UW rộng 6.53 inch.
-
TCL 10 5G UW có hỗ trợ 5G không?
Có, TCL 10 5G UW hỗ trợ 5G với các băng tần n2, n5, n66, n260, n261.
-
TCL 10 5G UW có bao nhiêu camera?
TCL 10 5G UW có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.