TCL 10 5G UW
- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.53 inch 1080x2340 pixel
- Pin 4500 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 765G
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số TCL 10 5G UW
Tổng quan
nhãn hiệu | TCL |
kiểu mẫu | 10 5G UW |
Công bố | Thứ Ba, ngày 27 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €340 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 210 g (7.41 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Kim cương xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.53 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.6% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 765G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 475 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 620 |
RAM | 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 5 MP, ƒ/2.2 ( Macro ) Đèn flash tự động |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b13 (700), b20 (800), b28 (700), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n2 (1900), n5 (850), n66 (2100), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá TCL 10 5G UW
Đánh giá video
Hình ảnh TCL 10 5G UW
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của TCL 10 5G UW là bao nhiêu?
Giá của TCL 10 5G UW là €340 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành TCL 10 5G UW là gì?
TCL 10 5G UW được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 29 tháng 10 2020
-
TCL 10 5G UW có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, TCL 10 5G UW có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của TCL 10 5G UW là bao nhiêu?
TCL 10 5G UW nặng khoảng 210 gram
-
Kích thước màn hình của TCL 10 5G UW là gì?
Kích thước màn hình TCL 10 5G UW là 6.53 inch
-
TCL 10 5G UW có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, TCL 10 5G UW hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n2, n5, n66, n260, n261
-
TCL 10 5G UW có bao nhiêu camera?
TCL 10 5G UW có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie