Realme X9 Pro

- Hệ điều hành Android 11
- Màn hình 6.55 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4500 mAh
- Hiệu suất 3-12GB RAM Snapdragon 870
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS
Thông số Realme X9 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | X9 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3366 (Quốc tế) |
Tình trạng | Đã hủy |
Giá cả | ₹24,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 72.5 mm (2.85 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.55 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 870 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.2 GHz – Cortex-A77 3x 2.42 GHz – Cortex-A77 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 650 |
RAM | 3GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 3GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF 16 MP, ƒ/2.2, 123° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 4500 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme X9 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme X9 Pro là bao nhiêu?
Giá của Realme X9 Pro là ₹24,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Realme X9 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Realme X9 Pro không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.
-
Trọng lượng của Realme X9 Pro là bao nhiêu?
Realme X9 Pro nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Realme X9 Pro là gì?
Kích thước màn hình Realme X9 Pro là 6.55 inch
-
Realme X9 Pro có bao nhiêu camera?
Realme X9 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie