Realme V60
Thông số kỹ thuật của Realme V60
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | V60 |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 22 tháng 6 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 05 tháng 7 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 192 g (6.77 oz) |
| Màu sắc | Vàng, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.1% |
| Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Realme UI 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 32 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme V60
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme V60 là bao nhiêu?
Giá Realme V60 hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme V60 ra mắt khi nào?
Realme V60 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 05 tháng 7 2024.
-
Realme V60 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme V60 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme V60 nặng bao nhiêu?
Realme V60 nặng khoảng 192 g.
-
Màn hình Realme V60 rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme V60 rộng 6.67 inch.
-
Realme V60 có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme V60 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Realme V60 có bao nhiêu camera?
Realme V60 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.