Realme V13 5G

- Hệ điều hành Android 11 Realme UI 2.0
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 700
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.1
Thông số Realme V13 5G
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | V13 5G |
Công bố | Thứ Tư, ngày 31 tháng 3 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 02 tháng 4 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €210 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 700 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Realme UI 2.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme V13 5G
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme V13 5G là bao nhiêu?
Giá của Realme V13 5G là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme V13 5G là gì?
Realme V13 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 02 tháng 4 2021
-
Realme V13 5G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme V13 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme V13 5G là bao nhiêu?
Realme V13 5G nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Realme V13 5G là gì?
Kích thước màn hình Realme V13 5G là 6.5 inch
-
Realme V13 5G có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme V13 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Realme V13 5G có bao nhiêu camera?
Realme V13 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie