Realme U1

- Hệ điều hành Android 8.1 9.0, ColorOS 6.0
- Màn hình 6.3 inch 1080x2340 pixel
- Pin 3500 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio P70
- Camera 13MP 720p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Realme U1
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | U1 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX1831 (Quốc tế) RMX1833 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 157 mm (6.18 inch) |
Chiều rộng | 74 mm (2.91 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 168 g (5.93 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | Đen đầy tham vọng, Màu xanh dũng cảm, Vàng bốc lửa |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P70 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | ColorOS 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2 Đèn flash tự động 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 720p @ 90 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 25 MP, ƒ/2.0, 0.9 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme U1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme U1 là bao nhiêu?
Giá của Realme U1 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme U1 là gì?
Realme U1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
-
Realme U1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme U1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme U1 là bao nhiêu?
Realme U1 nặng khoảng 168 gram
-
Kích thước màn hình của Realme U1 là gì?
Kích thước màn hình Realme U1 là 6.3 inch
-
Realme U1 có bao nhiêu camera?
Realme U1 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie