Realme Q5

- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 3.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Realme Q5
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Q5 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3478 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 4 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 28 tháng 4 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc, Màu vàng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Realme UI 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme Q5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Q5 là bao nhiêu?
Giá của Realme Q5 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Q5 là gì?
Realme Q5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 4 2022
-
Realme Q5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Q5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Q5 là bao nhiêu?
Realme Q5 nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Q5 là gì?
Kích thước màn hình Realme Q5 là 6.6 inch
-
Realme Q5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme Q5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n28, n41, n77, n78
-
Realme Q5 có bao nhiêu camera?
Realme Q5 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie