Realme Q2

- Hệ điều hành Android 10 Realme UI
- Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Dimensity 800U
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128GB UFS 2.1
Thông số Realme Q2
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Q2 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX2117 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 10 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 19 tháng 10 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €160 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.2 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 405 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.7% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 800U |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC3 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Realme UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.3, 16 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 2.3 Gbps DL, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme Q2
Hình ảnh Realme Q2
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Q2 là bao nhiêu?
Giá của Realme Q2 là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Q2 là gì?
Realme Q2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 19 tháng 10 2020
-
Realme Q2 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Q2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Q2 là bao nhiêu?
Realme Q2 nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Q2 là gì?
Kích thước màn hình Realme Q2 là 6.5 inch
-
Realme Q2 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme Q2 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n41, n77, n78, n79
-
Realme Q2 có bao nhiêu camera?
Realme Q2 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie