Realme Pad
Thông số kỹ thuật của Realme Pad
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | Pad |
| Tên gọi khác | RMP2102 (Quốc tế) RMP2103 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 09 tháng 9 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 16 tháng 9 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €160 |
Thiết kế
| Chiều cao | 246.1 mm (9.69 inch) |
| Chiều rộng | 155.9 mm (6.14 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 440 g (15.52 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Vàng, Xám |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 10.4 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 224 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.2% |
| Độ sáng tối đa | 360 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G80 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, 105° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 7100 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme Pad
Video đánh giá
Hình ảnh Realme Pad
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme Pad là bao nhiêu?
Giá Realme Pad hiện ở mức €160; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme Pad ra mắt khi nào?
Realme Pad chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 16 tháng 9 2021.
-
Realme Pad đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme Pad vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme Pad nặng bao nhiêu?
Realme Pad nặng khoảng 440 g.
-
Màn hình Realme Pad rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme Pad rộng 10.4 inch.
-
Realme Pad có hỗ trợ 5G không?
Không, Realme Pad không hỗ trợ 5G.
-
Realme Pad có bao nhiêu camera?
Realme Pad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.