Realme P3 Ultra
Thông số kỹ thuật của Realme P3 Ultra
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | P3 Ultra |
| Tên gọi khác | RMX5030 (Quốc tế) RMX5031 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 19 tháng 3 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 24 tháng 3 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | ₹22,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 183 g (6.46 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhựa hoặc polymer silicone (da sinh thái) Khung: Nhựa Mặt trước: Gorilla Glass 7i |
| Màu sắc | Xanh dương, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.83 inch |
| Độ phân giải | 1272 × 2800 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.4% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 7i |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Hỗ trợ hình ảnh HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 8350 Ultra |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3350 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 3.35 GHz – Cortex-A715 4x 2.2 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G615 MC6 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | Realme UI 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.4, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 80 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–100% trong 47 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme P3 Ultra
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme P3 Ultra là bao nhiêu?
Giá Realme P3 Ultra hiện ở mức ₹22,999; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme P3 Ultra ra mắt khi nào?
Realme P3 Ultra chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 24 tháng 3 2025.
-
Realme P3 Ultra đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme P3 Ultra vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme P3 Ultra nặng bao nhiêu?
Realme P3 Ultra nặng khoảng 183 g.
-
Màn hình Realme P3 Ultra rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme P3 Ultra rộng 6.83 inch.
-
Realme P3 Ultra có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme P3 Ultra hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Realme P3 Ultra có bao nhiêu camera?
Realme P3 Ultra có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.