Realme P1
- Hệ điều hành Android 14 Realme UI 5.0
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 6/8GB RAM Dimensity 7050
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Realme P1
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | P1 |
| Tên gọi khác | RMX3870 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 15 tháng 4 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 15 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €170 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Màu sắc | Xanh lá, Đỏ |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.3% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 7050 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2600 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.6 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G68 MC4 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Realme UI 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 27 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme P1
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme P1 là bao nhiêu?
Giá Realme P1 hiện ở mức €170; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme P1 ra mắt khi nào?
Realme P1 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 15 tháng 4 2024.
-
Realme P1 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme P1 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme P1 nặng bao nhiêu?
Realme P1 nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Realme P1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme P1 rộng 6.67 inch.
-
Realme P1 có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme P1 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78.
-
Realme P1 có bao nhiêu camera?
Realme P1 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.