Realme Narzo 90

  • Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
  • Màn hình 6.57 inch 1080x2372 pixel
  • Pin 7000 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 6400 Max
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128-512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Realme Narzo 90

Tổng quan

Thương hiệu Realme
Model Narzo 90
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 158.4 mm (6.24 inch)
Chiều rộng 75.2 mm (2.96 inch)
Độ dày 7.8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 181 g (6.38 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Titan
Kháng nước/bụi Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.57 inch
Độ phân giải 1080 × 2372 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 397 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 4000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
2160Hz PWM Dimming
Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Mediatek Dimensity 6400 Max
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2500 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.5 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn
Giao diện Realme UI 6.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 7000 mAh
Công suất sạc có dây 60 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Sạc bypass

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Realme Narzo 90 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Realme Narzo 90 chưa mở bán chính thức.

  • Realme Narzo 90 nặng bao nhiêu?

    Realme Narzo 90 nặng khoảng 181 g.

  • Màn hình Realme Narzo 90 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Realme Narzo 90 rộng 6.57 inch.

  • Realme Narzo 90 có bao nhiêu camera?

    Realme Narzo 90 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.