Realme Narzo 80x

- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
- Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 6400
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Realme Narzo 80x
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Narzo 80x |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 4 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹13,998 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.3% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | ArmorShell glass, Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.5 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.61 μm PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme Narzo 80x
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Narzo 80x là bao nhiêu?
Giá của Realme Narzo 80x là ₹13,998 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Narzo 80x là gì?
Realme Narzo 80x được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 2025
-
Realme Narzo 80x có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 80x có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Narzo 80x là bao nhiêu?
Realme Narzo 80x nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Narzo 80x là gì?
Kích thước màn hình Realme Narzo 80x là 6.72 inch
-
Realme Narzo 80x có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme Narzo 80x hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Realme Narzo 80x có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 80x có Camera kép ở mặt sau và không có camera trước