Realme Narzo 80 Lite

- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 5.0
- Màn hình 6.74 inch 720x1600 pixel
- Pin 6300 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Unisoc T7250
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Realme Narzo 80 Lite
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Narzo 80 Lite |
Công bố | Thứ Tư, ngày 23 tháng 7 2025 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 167.2 mm (6.58 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 201 g (7.09 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 6.74 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.6% |
Độ sáng tối đa | 563 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H, kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T7250 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1800 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 @850MHz (1 lõi) |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 5.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, 27 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 15 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme Narzo 80 Lite
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Realme Narzo 80 Lite là gì?
Realme Narzo 80 Lite sẽ được phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 28 tháng 7 2025
-
Realme Narzo 80 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Realme Narzo 80 Lite không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Realme Narzo 80 Lite là bao nhiêu?
Realme Narzo 80 Lite nặng khoảng 201 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Narzo 80 Lite là gì?
Kích thước màn hình Realme Narzo 80 Lite là 6.74 inch
-
Realme Narzo 80 Lite có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 80 Lite có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie