Realme Narzo 50 5G
Thông số kỹ thuật của Realme Narzo 50 5G
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | Narzo 50 5G |
| Tên gọi khác | RMX3572 (Quốc tế) RMX3571 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 18 tháng 5 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 24 tháng 5 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €560 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
| Chiều rộng | 75.1 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Hyper Black, Hyper Blue |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.3% |
| Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 810 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | Realme UI 3.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) Dual-Pixel PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 1800 / 850 / 900 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Tính năng
| Cảm biến | Cảm biến vân tay |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme Narzo 50 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme Narzo 50 5G là bao nhiêu?
Giá Realme Narzo 50 5G hiện ở mức €560; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme Narzo 50 5G ra mắt khi nào?
Realme Narzo 50 5G chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 24 tháng 5 2022.
-
Realme Narzo 50 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 50 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme Narzo 50 5G nặng bao nhiêu?
Realme Narzo 50 5G nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Realme Narzo 50 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme Narzo 50 5G rộng 6.6 inch.
-
Realme Narzo 50 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme Narzo 50 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Realme Narzo 50 5G có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 50 5G có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.