Realme Narzo 50

- Hệ điều hành Android 11 Realme UI 2.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G96
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB UFS 2.1
Thông số Realme Narzo 50
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Narzo 50 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3286 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 24 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 03 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $605 ₹8,699 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 194 g (6.84 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Tốc độ đen., Tốc độ màu xanh |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G96 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Realme UI 2.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme Narzo 50
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Narzo 50 là bao nhiêu?
Giá của Realme Narzo 50 là $605 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Narzo 50 là gì?
Realme Narzo 50 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 03 tháng 3 2022
-
Realme Narzo 50 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 50 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Narzo 50 là bao nhiêu?
Realme Narzo 50 nặng khoảng 194 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Narzo 50 là gì?
Kích thước màn hình Realme Narzo 50 là 6.6 inch
-
Realme Narzo 50 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme Narzo 50 không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme Narzo 50 có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 50 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie