Realme Narzo 10A
- Hệ điều hành Android 10 Realme UI
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 3/4GB RAM Helio G70
- Camera 12MP 1080p
- Bộ nhớ 32/64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của Realme Narzo 10A
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | Narzo 10A |
| Tên gọi khác | RMX2020 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 11 tháng 5 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 5 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €100 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 3 |
| Màu sắc | Xanh dương, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.7 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Realme UI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 12 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/1.8 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.4, 28 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/75 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme Narzo 10A
Hình ảnh Realme Narzo 10A
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme Narzo 10A là bao nhiêu?
Giá Realme Narzo 10A hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme Narzo 10A ra mắt khi nào?
Realme Narzo 10A chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 22 tháng 5 2020.
-
Realme Narzo 10A đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 10A vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme Narzo 10A nặng bao nhiêu?
Realme Narzo 10A nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Realme Narzo 10A rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme Narzo 10A rộng 6.5 inch.
-
Realme Narzo 10A có hỗ trợ 5G không?
Không, Realme Narzo 10A không hỗ trợ 5G.
-
Realme Narzo 10A có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 10A có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.