Realme Narzo 10
- Hệ điều hành Android 10 Realme UI
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G80
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB eMMC 5.1
Thông số Realme Narzo 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | Narzo 10 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX2040 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 11 tháng 5 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 18 tháng 5 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 199 g (7.02 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Kính trước |
Màu sắc | Màu xanh lá cây đó, Màu trắng đó |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G80 |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Realme UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.3, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme Narzo 10
Đánh giá video
Hình ảnh Realme Narzo 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme Narzo 10 là bao nhiêu?
Giá của Realme Narzo 10 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme Narzo 10 là gì?
Realme Narzo 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 18 tháng 5 2020
-
Realme Narzo 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme Narzo 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme Narzo 10 là bao nhiêu?
Realme Narzo 10 nặng khoảng 199 gram
-
Kích thước màn hình của Realme Narzo 10 là gì?
Kích thước màn hình Realme Narzo 10 là 6.5 inch
-
Realme Narzo 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme Narzo 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme Narzo 10 có bao nhiêu camera?
Realme Narzo 10 có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie