Realme GT2 Pro

- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 4.0
- Màn hình 6.7 inch 1440x3216 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 128GB-1TB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Realme GT2 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | Realme |
Model | GT2 Pro |
Tên gọi khác | RMX3301 (Quốc tế) RMX3300 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 04 tháng 1 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 08 tháng 1 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €213.76 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
Màu sắc | Giấy màu xanh lá cây,, Giấy trắng, Màu đen thép, Xanh titan |
Kháng nước/bụi | Chống nước (chống bắn nước) |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO2 AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1440 × 3216 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 526 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.6% |
Độ sáng tối đa | 1400 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện | Realme UI 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 150° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 3 MP, ƒ/3.3, 20 mm ( Kính hiển vi ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 3 MP, ƒ/3.3, 20 mm ( Kính hiển vi ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone, Đèn flash LED kép Dual Tone, Đèn flash LED kép Dual Tone |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme GT2 Pro
Hình ảnh Realme GT2 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme GT2 Pro là bao nhiêu?
Giá Realme GT2 Pro hiện ở mức €213.76; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme GT2 Pro ra mắt khi nào?
Realme GT2 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 08 tháng 1 2022.
-
Realme GT2 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme GT2 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme GT2 Pro nặng bao nhiêu?
Realme GT2 Pro nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Realme GT2 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme GT2 Pro rộng 6.7 inch.
-
Realme GT2 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme GT2 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Realme GT2 Pro có bao nhiêu camera?
Realme GT2 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.