Realme C85
Thông số kỹ thuật của Realme C85
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | C85 |
| Tên gọi khác | RMX5253 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 02 tháng 11 2025 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 02 tháng 11 2025 |
| Tình trạng | Sắp bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 166.1 mm (6.54 inch) |
| Chiều rộng | 77.9 mm (3.07 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 215 g (7.58 oz) |
| Màu sắc | Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 6m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69K |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.8 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1570 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 254 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.4% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Realme UI 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 1/2.96" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 7000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Đèn thông báo RGB ở mặt lưng |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme C85
Câu hỏi thường gặp
-
Dự kiến Realme C85 sẽ ra mắt khi nào?
Realme C85 sẽ ra mắt vào Chủ Nhật, ngày 02 tháng 11 2025.
-
Realme C85 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Realme C85 chưa mở bán chính thức.
-
Realme C85 nặng bao nhiêu?
Realme C85 nặng khoảng 215 g.
-
Màn hình Realme C85 rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme C85 rộng 6.8 inch.
-
Realme C85 có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme C85 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Realme C85 có bao nhiêu camera?
Realme C85 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.