Realme C33
- Hệ điều hành Android 12 Realme UI S
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Tiger T612
- Camera 50MP 1080p
- ROM 32-128GB UFS 2.2
Thông số Realme C33
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | C33 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3624 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 06 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 12 tháng 9 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹6,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.2 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 187 g (6.60 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Aqua Blue Color., Biển đêm, Màu vàng cát |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.1% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T612 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP4 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Realme UI S |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 0.3 MP, ƒ/2.8 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme C33
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme C33 là bao nhiêu?
Giá của Realme C33 là ₹6,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme C33 là gì?
Realme C33 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 12 tháng 9 2022
-
Realme C33 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme C33 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme C33 là bao nhiêu?
Realme C33 nặng khoảng 187 gram
-
Kích thước màn hình của Realme C33 là gì?
Kích thước màn hình Realme C33 là 6.5 inch
-
Realme C33 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme C33 không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme C33 có bao nhiêu camera?
Realme C33 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie