Realme C31
- Hệ điều hành Android 11 Realme UI 2.0
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Tiger T612
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB UFS 2.2
Thông số Realme C31
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | C31 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3501 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 3 2022 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 31 tháng 3 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.7 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu xanh lá cây đậm, Bạc nhẹ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.4% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Panda |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T612 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP4 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | Realme UI 2.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/2.2, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 0.3 MP, ƒ/2.8 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2, 27 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme C31
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme C31 là bao nhiêu?
Giá của Realme C31 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme C31 là gì?
Realme C31 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 31 tháng 3 2022
-
Realme C31 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme C31 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme C31 là bao nhiêu?
Realme C31 nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Realme C31 là gì?
Kích thước màn hình Realme C31 là 6.5 inch
-
Realme C31 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme C31 không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme C31 có bao nhiêu camera?
Realme C31 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie