Realme 9i
Thông số kỹ thuật của Realme 9i
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | 9i |
| Tên gọi khác | RMX3491 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 10 tháng 1 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 10 tháng 1 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $209 €149.90 £138.28 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
| Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Dragontrail Pro |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Realme UI 4.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme 9i
Video đánh giá
Hình ảnh Realme 9i
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 9i là bao nhiêu?
Giá Realme 9i hiện ở mức $209; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 9i ra mắt khi nào?
Realme 9i chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 1 2022.
-
Realme 9i đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 9i vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 9i nặng bao nhiêu?
Realme 9i nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Realme 9i rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 9i rộng 6.6 inch.
-
Realme 9i có hỗ trợ 5G không?
Không, Realme 9i không hỗ trợ 5G.
-
Realme 9i có bao nhiêu camera?
Realme 9i có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.