Realme 9 Pro
- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 4.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 64MP 720p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Realme 9 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 9 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3471 (Quốc tế) RMX3472 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 16 tháng 2 2022 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 23 tháng 2 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $179.99 £255.35 €259.99 ₹15,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Aurora Green, Nửa đêm đen, Xanh mặt trời mọc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 695 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz (Quốc tế) 2.2 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế) Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X (Quốc tế) LPDDR4X (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 619 (Quốc tế) |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC, microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Realme UI 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/120 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac//a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme 9 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Realme 9 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 9 Pro là bao nhiêu?
Giá của Realme 9 Pro là $179.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 9 Pro là gì?
Realme 9 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 23 tháng 2 2022
-
Realme 9 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme 9 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme 9 Pro là bao nhiêu?
Realme 9 Pro nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 9 Pro là gì?
Kích thước màn hình Realme 9 Pro là 6.6 inch
-
Realme 9 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme 9 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Realme 9 Pro có bao nhiêu camera?
Realme 9 Pro có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie