Realme 9 5G

- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 3.0
- Màn hình 6.6 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 4/8GB RAM Snapdragon 695
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 64/128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Realme 9 5G
Tổng quan
Thương hiệu | Realme |
Model | 9 5G |
Tên gọi khác | RMX3474 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 12 tháng 5 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 09 tháng 6 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €190 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.3 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 191 g (6.74 oz) |
Màu sắc | Meteor đen., Stargaze White |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 600 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A78 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 660 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 619 |
RAM | 4GB, 8GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện | Realme UI 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme 9 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 9 5G là bao nhiêu?
Giá Realme 9 5G hiện ở mức €190; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 9 5G ra mắt khi nào?
Realme 9 5G chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 09 tháng 6 2022.
-
Realme 9 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 9 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 9 5G nặng bao nhiêu?
Realme 9 5G nặng khoảng 191 g.
-
Màn hình Realme 9 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 9 5G rộng 6.6 inch.
-
Realme 9 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme 9 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Realme 9 5G có bao nhiêu camera?
Realme 9 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.