Realme 9
- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 5.0
- Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 6/8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 108MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Realme 9
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | 9 |
| Tên gọi khác | RMX3521 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 4 2022 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 12 tháng 4 2022 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $655 ₹15,490 |
Thiết kế
| Chiều cao | 160.2 mm (6.31 inch) |
| Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: kính Gorilla 5 |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 5 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Realme UI 5.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 108 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme 9
Hình ảnh Realme 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 9 là bao nhiêu?
Giá Realme 9 hiện ở mức $655; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 9 ra mắt khi nào?
Realme 9 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 12 tháng 4 2022.
-
Realme 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 9 nặng bao nhiêu?
Realme 9 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Realme 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 9 rộng 6.4 inch.
-
Realme 9 có hỗ trợ 5G không?
Không, Realme 9 không hỗ trợ 5G.
-
Realme 9 có bao nhiêu camera?
Realme 9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.