Realme 5i
- Hệ điều hành Android 9.0 Realme UI
- Màn hình 6.52 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 665
- Camera 12MP 2160p
- ROM 32-128GB eMMC
Thông số Realme 5i
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 5i |
Bí danh kiểu mẫu | RMX2030 (Quốc tế) RMX2032 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 06 tháng 1 2020 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 06 tháng 1 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.4 mm (6.47 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính Gorilla |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Màu xanh lá |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.2% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 665 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 11 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | Realme UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 12 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.25 μm, 1/2.9" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.3, 13 mm ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) 450/50 Mbps, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme 5i
Đánh giá video
Hình ảnh Realme 5i
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 5i là bao nhiêu?
Giá của Realme 5i là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 5i là gì?
Realme 5i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 06 tháng 1 2020
-
Realme 5i có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme 5i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme 5i là bao nhiêu?
Realme 5i nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 5i là gì?
Kích thước màn hình Realme 5i là 6.52 inch
-
Realme 5i có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme 5i không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme 5i có bao nhiêu camera?
Realme 5i có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie