Realme 14x (India)
- Hệ điều hành Android 14 Realme UI 5.0
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Realme 14x (India)
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 14x (India) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 18 tháng 12 2024 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 22 tháng 12 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹14,919 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, màu đỏ |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên đến 2m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.9% |
Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Realme UI 5.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme 14x (India)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 14x (India) là bao nhiêu?
Giá của Realme 14x (India) là ₹14,919 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 14x (India) là gì?
Realme 14x (India) được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 22 tháng 12 2024
-
Realme 14x (India) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme 14x (India) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme 14x (India) là bao nhiêu?
Realme 14x (India) nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 14x (India) là gì?
Kích thước màn hình Realme 14x (India) là 6.67 inch
-
Realme 14x (India) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme 14x (India) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Realme 14x (India) có bao nhiêu camera?
Realme 14x (India) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie