Realme 14x
Thông số kỹ thuật của Realme 14x
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | 14x |
| Tên gọi khác | RMX5020 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 1 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 24 tháng 1 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $140.19 £116.30 €119 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76.2 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.9% |
| Độ sáng tối đa | 625 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Realme UI 6.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme 14x
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 14x là bao nhiêu?
Giá Realme 14x hiện ở mức $140.19; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 14x ra mắt khi nào?
Realme 14x chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 24 tháng 1 2025.
-
Realme 14x đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 14x vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 14x nặng bao nhiêu?
Realme 14x nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Realme 14x rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 14x rộng 6.67 inch.
-
Realme 14x có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme 14x hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Realme 14x có bao nhiêu camera?
Realme 14x có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.