Realme 14T

- Hệ điều hành Android 15 Realme UI 6.0
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 6300
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Realme 14T
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 14T |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | xám, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.1% |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Hỗ trợ hình ảnh HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | Realme UI 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 24 mm ( Góc rộng ), 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme 14T
Các câu hỏi thường gặp
-
Realme 14T có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Realme 14T không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Realme 14T là bao nhiêu?
Realme 14T nặng khoảng 196 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 14T là gì?
Kích thước màn hình Realme 14T là 6.67 inch
-
Realme 14T có bao nhiêu camera?
Realme 14T có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie