Realme 12x (India)

- Hệ điều hành Android 14 Realme UI 5.0
- Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Dimensity 6100+
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Realme 12x (India)
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 12x (India) |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3998 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 02 tháng 4 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 10 tháng 4 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹14,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.6 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Màu sắc | Màu xanh lá, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.72 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 392 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.5% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Realme UI 5.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 45 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0-50% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Realme 12x (India)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 12x (India) là bao nhiêu?
Giá của Realme 12x (India) là ₹14,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 12x (India) là gì?
Realme 12x (India) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 10 tháng 4 2024
-
Realme 12x (India) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme 12x (India) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme 12x (India) là bao nhiêu?
Realme 12x (India) nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 12x (India) là gì?
Kích thước màn hình Realme 12x (India) là 6.72 inch
-
Realme 12x (India) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Realme 12x (India) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n40, n41, n77, n78
-
Realme 12x (India) có bao nhiêu camera?
Realme 12x (India) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie