Realme 11 (China)
- Hệ điều hành Android 13 Realme UI 4.0
- Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Dimensity 6020
- Camera 64MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Realme 11 (China)
Tổng quan
| Thương hiệu | Realme |
| Model | 11 (China) |
| Tên gọi khác | RMX3751 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €260 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) |
| Chiều rộng | 72.9 mm (2.87 inch) |
| Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) |
| Màu sắc | Đen, Cam |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.43 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 409 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.7% |
| Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung IMAX enhanced |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6020 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | Realme UI 4.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 64 MP, ƒ/1.8, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.1, 24 mm ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Realme 11 (China)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 11 (China) là bao nhiêu?
Giá Realme 11 (China) hiện ở mức €260; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 11 (China) ra mắt khi nào?
Realme 11 (China) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 01 tháng 6 2023.
-
Realme 11 (China) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 11 (China) vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 11 (China) nặng bao nhiêu?
Realme 11 (China) nặng khoảng 182 g.
-
Màn hình Realme 11 (China) rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 11 (China) rộng 6.43 inch.
-
Realme 11 (China) có hỗ trợ 5G không?
Có, Realme 11 (China) hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78.
-
Realme 11 (China) có bao nhiêu camera?
Realme 11 (China) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.