Realme 10 Pro

Realme 10 Pro
  • Hệ điều hành Android 13 Realme UI 4.0
  • Màn hình 6.72 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 6-12GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 108MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Realme 10 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Realme
kiểu mẫu 10 Pro
Bí danh kiểu mẫu RMX3663 (Quốc tế)
RMX3660 (Quốc tế)
RMX3661 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 17 tháng 11 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 24 tháng 11 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹16,899

Thiết kế

Chiều cao 163.7 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 74.2 mm (2.92 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Coca-Cola edition, Màu vật chất tối, Siêu không gian Màu vàng, Tinh vân màu xanh lam

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.72 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 392 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.8%
Độ sáng tối đa 680 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 6GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Realme UI 4.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 108 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5, 25 mm ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Realme 10 Pro

Đánh giá video

  • Unbox Therapy
    Unbox Therapy So sánh
  • TechTablets
    TechTablets So sánh

Hình ảnh Realme 10 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Realme 10 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Realme 10 Pro là ₹16,899 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Realme 10 Pro là gì?

    Realme 10 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 24 tháng 11 2022

  • Realme 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Realme 10 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Realme 10 Pro là bao nhiêu?

    Realme 10 Pro nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Realme 10 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Realme 10 Pro là 6.72 inch

  • Realme 10 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Realme 10 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Realme 10 Pro có bao nhiêu camera?

    Realme 10 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie