Realme 10 5G

Realme 10 5G
  • Hệ điều hành Android 12 Realme UI 3.0
  • Màn hình 6.6 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 700
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Realme 10 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Realme
kiểu mẫu 10 5G
Bí danh kiểu mẫu RMX3663 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €180

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 191 g (6.74 oz)
Màu sắc Đen, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.6 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 400 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.0%
Độ sáng tối đa 400 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 700
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Realme UI 3.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4, 46 mm ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Realme 10 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Realme 10 5G là bao nhiêu?

    Giá của Realme 10 5G là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Realme 10 5G là gì?

    Realme 10 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022

  • Realme 10 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Realme 10 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Realme 10 5G là bao nhiêu?

    Realme 10 5G nặng khoảng 191 gram

  • Kích thước màn hình của Realme 10 5G là gì?

    Kích thước màn hình Realme 10 5G là 6.6 inch

  • Realme 10 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Realme 10 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Realme 10 5G có bao nhiêu camera?

    Realme 10 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie