Realme 10

- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 3.0
- Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 4-8GB RAM Helio G99
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 64-256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Realme 10
Tổng quan
Thương hiệu | Realme |
Model | 10 |
Tên gọi khác | RMX3630 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 11 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $435 ₹10,990 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Bạc |
Màn hình
Loại màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện | Realme UI 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 27 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Công suất sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, GALILEO, GLONASS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Realme 10
Hình ảnh Realme 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Realme 10 là bao nhiêu?
Giá Realme 10 hiện ở mức $435; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Realme 10 ra mắt khi nào?
Realme 10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022.
-
Realme 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Realme 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Realme 10 nặng bao nhiêu?
Realme 10 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Realme 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Realme 10 rộng 6.4 inch.
-
Realme 10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Realme 10 không hỗ trợ 5G.
-
Realme 10 có bao nhiêu camera?
Realme 10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.