Realme 10
![Realme 10](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/44463-realme-10.jpg)
- Hệ điều hành Android 12 Realme UI 3.0
- Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Helio G99
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64-256GB UFS 2.2
Thông số Realme 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 10 |
Bí danh kiểu mẫu | RMX3630 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 09 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $369 |
Thiết kế
Chiều cao | 159.9 mm (6.30 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 64GB, 128GB, 256GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | Realme UI 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.76" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5, 27 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme 10
Hình ảnh Realme 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 10 là bao nhiêu?
Giá của Realme 10 là $369 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 10 là gì?
Realme 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022
-
Realme 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Realme 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Realme 10 là bao nhiêu?
Realme 10 nặng khoảng 178 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 10 là gì?
Kích thước màn hình Realme 10 là 6.4 inch
-
Realme 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Realme 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Realme 10 có bao nhiêu camera?
Realme 10 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie