Realme 1

- Hệ điều hành Android 8.1 9.0, ColorOS 6.0
- Màn hình 6.0 inch 1080x2160 pixel
- Pin 3410 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 3-6GB RAM Helio P60
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32-128GB eMMC 5.1
Thông số Realme 1
Tổng quan
nhãn hiệu | Realme |
kiểu mẫu | 1 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH1859 (Quốc tế) CPH1861 (Quốc tế) 1861 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018 |
Tình trạng | Ngừng sản xuất |
Giá cả | €130 |
Thiết kế
Chiều cao | 156.5 mm (6.16 inch) |
Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 155 g (5.47 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | kim cương đen, Ánh trăng bạc, Mặt trời đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 78.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P60 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
RAM | 3GB, 4GB, 6GB |
ROM | 32GB, 64GB, 128GB |
Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | ColorOS 6.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 3410 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat13 600/100 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Realme 1
Hình ảnh Realme 1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Realme 1 là bao nhiêu?
Giá của Realme 1 là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Realme 1 là gì?
Realme 1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 5 2018
-
Realme 1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Realme 1 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó không còn được sản xuất. Nhưng bạn có thể tìm thấy nó trong các cửa hàng không chính thức như eBay, v.v.
-
Trọng lượng của Realme 1 là bao nhiêu?
Realme 1 nặng khoảng 155 gram
-
Kích thước màn hình của Realme 1 là gì?
Kích thước màn hình Realme 1 là 6.0 inch
-
Realme 1 có bao nhiêu camera?
Realme 1 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie