Polestar Phone

  • Hệ điều hành Polestar OS
  • Màn hình 6.79 inch 1368x3192 pixel
  • Pin 5050 mAh
  • Hiệu năng 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Polestar Phone

Tổng quan

Thương hiệu Polestar
Model Phone
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2024
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2024
Tình trạng Đang bán

Thiết kế

Chiều cao 165 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 74.4 mm (2.93 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 214 g (7.55 oz)
Màu sắc Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.79 inch
Độ phân giải 1368 × 3192 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 511 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.7%
Độ sáng tối đa 1250 cd/m²
Kính bảo vệ Meizu Titan Kính 2.0
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 16GB
Bộ nhớ 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Giao diện Polestar OS

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

10 MP, ƒ/2.1, 72 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

13 MP, ƒ/2.4, 15 mm, 122° ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash vòng LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.14" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video

Pin

Dung lượng 5050 mAh
Công suất sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 50 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge 4+
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Polestar Phone

Câu hỏi thường gặp

  • Polestar Phone ra mắt khi nào?

    Polestar Phone chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 4 2024.

  • Polestar Phone đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Polestar Phone vẫn được phân phối chính hãng.

  • Polestar Phone nặng bao nhiêu?

    Polestar Phone nặng khoảng 214 g.

  • Màn hình Polestar Phone rộng bao nhiêu?

    Màn hình Polestar Phone rộng 6.79 inch.

  • Polestar Phone có hỗ trợ 5G không?

    Có, Polestar Phone hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.

  • Polestar Phone có bao nhiêu camera?

    Polestar Phone có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.