OUKITEL OT11
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 11.0 inch 800x1280 pixel
- Pin 8000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Tiger T606
- Camera 13MP 1080p
- ROM 128GB UFS
Thông số OUKITEL OT11
Tổng quan
nhãn hiệu | OUKITEL |
kiểu mẫu | OT11 |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 259 mm (10.20 inch) |
Chiều rộng | 170.6 mm (6.72 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 524 g (18.48 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, xám, Màu xanh lá |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 800 × 1280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 137 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 79.4% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Khả năng chống rơi xuống bê tông từ độ cao lên tới 0,5m |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 4GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 8000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OUKITEL OT11
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành OUKITEL OT11 là gì?
OUKITEL OT11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2024
-
OUKITEL OT11 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OUKITEL OT11 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OUKITEL OT11 là bao nhiêu?
OUKITEL OT11 nặng khoảng 524 gram
-
Kích thước màn hình của OUKITEL OT11 là gì?
Kích thước màn hình OUKITEL OT11 là 11.0 inch
-
OUKITEL OT11 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, OUKITEL OT11 không hỗ trợ mạng 5G
-
OUKITEL OT11 có bao nhiêu camera?
OUKITEL OT11 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie