OUKITEL G5

- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6 inch 576x1152 pixel
- Pin 6300 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Unisoc T310
- Camera 13MP
- ROM 64GB
Thông số OUKITEL G5
Tổng quan
nhãn hiệu | OUKITEL |
kiểu mẫu | G5 |
Công bố | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 166 mm (6.54 inch) |
Chiều rộng | 81.1 mm (3.19 inch) |
Độ dày | 15 mm (0.59 inch) |
Khối lượng | 300 g (10.58 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6 inch |
Độ phân giải | 576 × 1152 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 215 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 69% |
Độ sáng tối đa | 450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Chống rơi (tối đa 1,5 m), Tuân thủ MIL-STD-810H, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc T310 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.0 GHz – Cortex-A75 3x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8300 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.06" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6300 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Đèn pin lũ lụt chuyên dụng |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OUKITEL G5
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành OUKITEL G5 là gì?
OUKITEL G5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 5 2025
-
OUKITEL G5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OUKITEL G5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OUKITEL G5 là bao nhiêu?
OUKITEL G5 nặng khoảng 300 gram
-
Kích thước màn hình của OUKITEL G5 là gì?
Kích thước màn hình OUKITEL G5 là 6 inch
-
OUKITEL G5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, OUKITEL G5 không hỗ trợ mạng 5G
-
OUKITEL G5 có bao nhiêu camera?
OUKITEL G5 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie