OUKITEL G1
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.52 inch 576x1280 pixel
- Pin 10600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6GB RAM Tiger T606
- Camera 48MP 1080p
- ROM 256GB UFS 2.1
Thông số OUKITEL G1
Tổng quan
nhãn hiệu | OUKITEL |
kiểu mẫu | G1 |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €199.99 $116.99 £179.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 174.2 mm (6.86 inch) |
Chiều rộng | 82.3 mm (3.24 inch) |
Độ dày | 17.4 mm (0.69 inch) |
Khối lượng | 373 g (13.16 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, quả cam |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69K |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải | 576 × 1280 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 215 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 71.6% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 5, Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,5 m, Tuân theo MIL-STD-810H |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Unisoc Tiger T606 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 1.6 GHz – Cortex-A75 6x 1.6 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MP1 |
RAM | 6GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 6GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/5.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 10600 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh OUKITEL G1
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của OUKITEL G1 là bao nhiêu?
Giá của OUKITEL G1 là $116.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành OUKITEL G1 là gì?
OUKITEL G1 được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024
-
OUKITEL G1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, OUKITEL G1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của OUKITEL G1 là bao nhiêu?
OUKITEL G1 nặng khoảng 373 gram
-
Kích thước màn hình của OUKITEL G1 là gì?
Kích thước màn hình OUKITEL G1 là 6.52 inch
-
OUKITEL G1 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, OUKITEL G1 không hỗ trợ mạng 5G
-
OUKITEL G1 có bao nhiêu camera?
OUKITEL G1 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie